Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 2682.

1961. LÊ THỊ QUỲNH
    Unit 5: Things we can do. Lesson 1. Activity 1,2,3/ Lê Thị Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Quang Sơn.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1962. LÊ THỊ QUỲNH
    Unit 5: Things we can do. Lesson 1. Activity 1,2,3/ Lê Thị Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Quang Sơn.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

1963. TRẦN THỊ THANH HUYỀN
    Unit 2: Time and daily routines : Lesson 1 (4,5,6)/ Trần Thị Thanh Huyền: biên soạn; Tiểu học Thạch Châu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1964. TRẦN THỊ THANH HUYỀN
    Unit 2: Time and daily routines: Lesson 1 (1, 2, 3)/ Trần Thị Thanh Huyền: biên soạn; Tiểu học Thạch Châu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

1965. TRẦN THỊ THANH HUYỀN
    Unit 1: Hello : Lesson 3 (4,5,6)/ Trần Thị Thanh Huyền: biên soạn; Tiểu học Thạch Châu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

1966. TRẦN THỊ THANH HUYỀN
    Unit 1: Hello: Lesson 3 (1, 2, 3)/ Trần Thị Thanh Huyền: biên soạn; Tiểu học Thạch Châu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

1967. LÊ THỊ HỒNG HẢO
    My Future Job - Lesson 2/ Lê Thị Hồng Hảo: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;

1968. LÊ THỊ HỒNG HẢO
    My Foreign Friends - Lesson 1/ Lê Thị Hồng Hảo: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

1969. LÊ THỊ HỒNG HẢO
    Our Homes - Lesson 3/ Lê Thị Hồng Hảo: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

1970. NGUYỄN THỊ THANH THỦY
    Unit 3- Leson 6 - Skills 2/ Nguyễn Thị Thanh Thủy: biên soạn; THCS Hiệp Thạnh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

1971. NGUYỄN THỊ THANH THỦY
     Unit 3 - lesson1 Getting started/ Nguyễn Thị Thanh Thủy: biên soạn; THCS Hiệp Thạnh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

1972. NGUYỄN THỊ CẨM GIANG
    Unit 6: Our school facilities/ Nguyễn Thị Cẩm Giang: biên soạn; Tiểu học Số 1 Mỹ Thọ.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1973. NGUYỄN THỊ CẨM GIANG
     At the shopping centre/ Nguyễn Thị Cẩm Giang: biên soạn; Tiểu học Số 1 Mỹ Thọ.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1974. NGUYỄN THỊ BÌNH
    Tiếng anh 6: unit 3; Lesson 4/ Nguyễn Thị Bình: biên soạn; THCS Đông Yên.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

1975. NGUYỄN THỊ BÌNH
    Tiếng anh 6: unit 3; Lesson 3/ Nguyễn Thị Bình: biên soạn; THCS Đông Yên.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

1976. NGUYỄN THỊ BÌNH
    Tiếng anh 6: unit 3; Lesson 2/ Nguyễn Thị Bình: biên soạn; THCS Đông Yên.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

1977. NGUYỄN THỊ BÌNH
    Tiếng anh 6: unit 3; Lesson 1/ Nguyễn Thị Bình: biên soạn; THCS Đông Yên.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

1978. NGUYỄN THỊ HẢI YẾN
    Unit 5/ Nguyễn Thị Hải Yến: biên soạn; TH Trung Thành.- 2023
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1979. TRẦN THỊ THU THUỶ
    Unit 4: Music and arts/ Trần Thị Thu Thuỷ: biên soạn; THCS Cát Hưng.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;

1980. MAI NGỌC LAN
    Unit 4 lesson 3/ Mai Ngọc Lan: biên soạn; TH Trung Thành.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |